- Trang chủ
- Về DEOW
- Điểm đến
Chọn quốc gia bạn muốn du học?
- Chuyên ngành
- Chọn trường
- Thông tin khác
- Liên hệ DEOW
Hiện nay, cả British Council và IDP đều đang áp dụng hình thức thi IELTS trên máy tính. Đây là một hình thức thi IELTS mới thuận tiện và dễ dàng hơn. Giờ đây bạn đã có thể lựa chọn thi IELTS trên máy tính.
Bạn có thể thi IELTS Học Thuật (Academic) hoặc IELTS Tổng Quát (General Training) và bạn sẽ thao tác tất cả trên máy tính.
Khi chọn hình thức thi IELTS trên máy tính, các phần thi Nghe, Đọc, Viết sẽ thi trên máy tính. Phần thi Nói sẽ được giữ nguyên hình thức thi trực tiếp với Giám khảo để đánh giá chính xác và khách quan kỹ năng Nói của bạn.
Tất cả những yếu tố khác liên quan tới bài thi sẽ không thay đổi dù bài thi được thực hiện trên giấy hay trên máy tính, bao gồm:
Lệ phí thi 4.750.000 VNĐ
Địa điểm thi: Hà Nội và Hồ Chí Minh
Link đăng ký online: https://vietnam.ielts.britishcouncil.org/iorpsea/html/registration/showExamSessionListServlet.do?type=1&branch=VN01
Tháng | Hà Nội | Hồ Chí Minh |
1 | 5, 12, 17, 19 | 5, 12, 17, 19 |
2 | 9, 14, 23 | 9, 14, 23 |
3 | 2, 9, 14, 23 | 2, 9, 14, 23 |
4 | 6, 13, 25, 27 | 6, 13, 25, 27 |
5 | 4, 11, 18, 23 | 4, 11, 18, 23 |
6 | 1, 13, 22, 29 | 1, 13, 22, 29 |
7 | To be updated | To be updated |
8 | To be updated | To be updated |
9 | To be updated | To be updated |
10 | To be updated | To be updated |
11 | To be updated | To be updated |
12 | To be updated | To be updated |
Địa điểm thi: Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, Đà Lạt, Bình Dương, Biên Hòa, Vũng Tàu,Thái Nguyên, Vinh, Hạ Long, Lạng Sơn, Huế.
Link đăng ký online: https://www.idp.com/vietnam/ielts/offsite-test-dates/
Tháng | TPHCM & Hà Nội | Đà Nẵng |
1 | 05, 12, 17, 19 | 05, 12,19 |
2 | 02, 14, 23 | 14, 23 |
3 | 02, 09, 14,23 | 02, 09, 23 |
4 | 06, 13, 25,27 | 06, 13, 27 |
5 | 04,11, 18,23 | 04,11,18 |
6 | 01, 13, 22, 29 | 01,13, 29 |
7 | 06, 18, 20, 27 |
|
8 | 01, 10,27, 24 |
|
9 | 07, 12, 14 , 28 |
|
10 | 10, 12, 19, 26 |
|
11 | 02, 07, 16, 23, 30 |
|
12 | 07, 12, 14 |
|
Tháng | Cần Thơ | Đà Lạt | Vũng Tàu | Bình Dương - VGU | Biên Hoà |
1 | 5,19 |
| 12 | 12 |
|
2 | 23 |
| 2 |
|
|
3 | 9, 23 | 23 | 2 | 9 | 9 |
4 | 13, 27 |
| 6 | 13 |
|
5 | 18 |
| 11 |
|
|
6 | 1, 22 |
| 22 | 29 | 1 |
7 | 6, 27 | 20 | 27 |
|
|
8 | 17 |
| 24 | 10 | 10 |
9 | 7 |
| 14 |
|
|
10 | 12, 26 |
| 26 |
| 12 |
11 | 16, 30 |
| 23 | 23 |
|
12 | 14 |
| 7 |
| 12 |
Tháng | Tiền Giang | Vĩnh Long | Gia Lai | Buôn Mê Thuột | Hải Phòng |
1 | 19 |
|
|
| 05, 19 |
2 |
|
|
|
| 23 |
3 | 23 |
| 2 | 2 | 09, 23 |
4 |
| 9 |
|
| 13, 25 |
5 |
|
|
|
| 11, 23 |
6 |
|
| 22 |
| 13,29 |
7 | 18, 20 | 6 |
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
10 | 26 | 19 |
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
12 |
|
Tháng | Thái Nguyên | Vinh | Hạ Long | Lạng Sơn | Huế |
1 | 12 |
| 17 |
| 5 |
2 |
| 23 |
|
| 14 |
3 |
|
| 23 | 9 | 2 |
4 | 13 |
|
|
| 6 |
5 |
| 23 |
| 11 | 4 |
6 |
|
|
|
| 1 |
7 |
|
|
|
| 6 |
8 |
|
|
|
| 17 |
9 |
|
|
|
| 7 |
10 |
|
|
|
| 12 |
11 |
|
|
|
| 16 |
12 |
**Không giới hạn ngày thi.
**Chỉ hỗ trợ duy nhất 1 kỳ thi cho mỗi học sinh đăng ký.